Hiện trạng sử dụng đất đai vùng địa lý, tự nhiên - kinh tế vùng: bắc trung bộ và duyên hải miền trung

Ngày cập nhật: 14/07/2023
Lĩnh vực: Công sở
Đơn vị cũng cấp dữ liệu: Sở Xây dựng
STT Mục đích sử dụng đất Mã số Tổng số Chia theo các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
1 Thanh Hóa
2 B C 1=2+3+ …+19 2
3 Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3) 9,587,186 1,111,465
4 Đất nông nghiệp NNP 8,045,836 912,280
5 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 2,201,209 249,122
6 Đất trồng cây hàng năm CHN 1,393,263 205,683
7 Đất trồng lúa LUA 723,058 145,285
8 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 670,204 60,398
9 Đất trồng cây lâu năm CLN 807,947 43,439
10 Đất lâm nghiệp LNP 5,763,039 646,398